Báo cáo tài chính tóm tắt đã kiểm toán của VINAMILK
Báo cáo tài chính tóm tắt đã kiểm toán của VINAMILK
Công ty cổ phần sữa Việt
CHỈ TIÊU |
Mã Số |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế |
1 |
2 |
4 |
5 |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
5.659.290 |
5.659.290 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ |
03 |
20.506 |
20.506 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 – 03 ) |
10 |
5.638.784 |
5.638.784 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
11 |
4.379.796 |
4.379.796 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 20 = 10 – 11 ) |
20 |
1.258.988 |
1.258.988 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
55.373 |
55.373 |
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
22 |
19.988 |
19.988 |
Trong đó : Chi phí lãi vay |
23 |
10.030 |
10.030 |
|
|
|
|
8. Chi phí bán hàng |
24 |
654.102 |
654.102 |
|
|
|
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
80.438 |
80.438 |
|
|
|
|
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 = 20 + ( 21–22 ) – ( 24+25 ) |
30 |
559.833 |
559.833 |
|
|
|
|
11. Thu nhập khác |
31 |
45.112 |
45.112 |
|
|
|
|
12. Chi phí khác |
32 |
2.345 |
2.345 |
|
|
|
|
13. Lợi nhuận khác ( 40 = 31 – 32 ) |
40 |
42.767 |
42.767 |
|
|
|
|
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
50 |
602.600 |
602.600 |
( 50 = 30 + 40 ) |
|
|
|
15. Thuế thu nhập doanh nghiệp (*) |
51 |
-2.884 |
-2.884 |
|
|
|
|
16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp ( 60 = 50 – 51 ) |
60 |
605.484 |
605.484 |
|
|
|
|
17. Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (**) ( đồng ) |
|
3.808 |
3.808 |
|
|
|
|
18. Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (***) ( đồng ) |
|
1.700 |
1.700 |
|
|
|
|
(**) : được tính trên cơ sở : Lợi nhuận sau thuế / tổng số cổ phiếu lưu hành .
(***) : được tính trên cơ sở : thông báo cổ tức trong kỳ / tổng số cổ phiếu lưu hành.
TTGDCK TPHCM