Kết quả KD 2001-2003 của SAVICO
Kết quả KD 2001-2003 của SAVICO
Đvt: Triệu đồng
TT |
Chỉ tiêu |
Năm 2001 |
Năm 2002 |
Năm 2003 |
|
1 |
Doanh thu thuần |
589.026 |
705.181 |
833.195 |
(*)116.790 |
2 |
Vốn kinh doanh |
94.482 |
122.786 |
99.583 |
104.965 |
3 |
Lợi nhuận trước thuế |
6.095 |
12.322 |
15.076 |
7.214 |
4 |
Lợi nhuận sau thuế |
4.184 |
8.691 |
10.833 |
7.214 |
Chú thích: (*) Doanh thu 6 tháng đầu năm 2004 giảm là do Cty chuyển một số đơn vị trực thuộc hoạt động độc lập dưới hình thức Cty TNHH, Cty cổ phần…
Các chỉ số tài chính cơ bản:
Các chỉ số |
Đvt |
Năm 2001 |
Năm 2002 |
Năm 2003 |
Tỷ số thanh toán |
|
|
|
|
Tỷ số thanh toán hiện thời |
Lần |
1,16 |
1,18 |
1,31 |
Tỷ số thanh toán nhanh |
Lần |
0,80 |
1,04 |
1,09 |
Tỷ số thanh toán bằng tiền |
Lần |
0,05 |
0,07 |
0,02 |
Tỷ số hoạt động |
|
|
|
|
Vòng quay TSCĐ |
Lần |
31,33 |
21,42 |
21,94 |
Vòng quay tổng tài sản (**) |
Lần |
2,52 |
2,84 |
2,76 |
Tỷ số cơ cấu tài chính |
|
|
|
|
Tỷ số nợ trên tổng tài sản |
% |
56 |
46 |
62 |
Tỷ số nợ trên vốn CSH |
% |
126 |
85 |
163 |
Tỷ số doanh lợi |
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế trên doanh thu |
% |
0,71 |
1,23 |
1,3 |
Lợi nhuận sau thuế trên vốn KD (**) |
% |
4,43 |
7,08 |
10,88 |
Chú thích: (**) Tính cả phần vốn là quyền sử dụng đất đưa vào liên doanh nhưng chưa hoạt động khai thác.
Vietstock