Kết quả kinh doanh tháng 10/2006 của DCT
Kết quả kinh doanh tháng 10/2006 của DCT
Công ty Cổ phần Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai công bố kết quả hoạt động kinh doanh tháng 10 năm 2006. Nội dung cụ thể như sau:
ĐV: đồng
Chỉ tiêu |
Tháng 10 |
Tháng 9 |
Luỹ kế từ đầu năm |
1. DT bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,247,261,610 |
7,542,118,300 |
114,583,699,260 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,226,199 |
3. DT thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
10,247,261,610 |
7,542,118,300 |
114,582,473,061 |
4. Giá vốn hàng bán |
7,969,270,034 |
5,605,033,802 |
90,758,705,786 |
5. LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,277,991,576 |
1,937,084,498 |
23,823,767,275 |
6. DT hoạt động tài chính |
4,153,062,483 |
23,194,799 |
14,122,558,857 |
7. Chi phí tài chính |
2,943,825,783 |
35,460,998 |
6,894,768,255 |
Trong đó: chi phí lãi vay |
55,008,097 |
12,835,223 |
271,070,204 |
8. Chi phí bán hàng |
196,543,986 |
86,722,425 |
1,718,907,860 |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
605,246,384 |
417,472,231 |
5,673,037,570 |
10. LN thuần từ hoạt động kinh doanh |
2,685,437,906 |
1,420,623,643 |
23,659,612,447 |
11. Thu nhập khác |
11,328,060 |
222,648,306 |
1,294,649,061 |
12. Chi phí khác |
1,116,667 |
17,652,107 |
1,009,230,619 |
13. Lợi nhuận khác |
10,211,393 |
204,996,199 |
285,418,442 |
14. Tổng LN kế toán trước thuế |
2,695,649,299 |
1,625,619,842 |
23,945,030,889 |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
336,956,162 |
203,202,480 |
2,993,128,861 |
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
17. LN sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
2,358,693,137 |
1,422,417,362 |
20,951,902,028 |
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu ( * ) |
195 |
118 |
1,732 |
VSE