Bảng cân đối kế toán năm 2005 của VINAMILK
Bảng cân đối kế toán năm 2005 của VINAMILK
Công ty cổ phần sữa Việt Nam công bố báo cáo tài chính kiểm toán tóm tắt năm 2005. Nội dung cụ thể như sau:(Theo số liệu đã được kiểm toán ngày 15/03/2006 )
STT |
Nội dung |
Mã số |
Số dư đầu kỳ |
Số dư cuối kỳ |
I |
Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn |
100 |
1.783.316 |
2.406.477 |
1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
110 |
515.695 |
500.312 |
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
120 |
292.168 |
22.800 |
3 |
Các khoản phải thu |
130 |
178.449 |
748.600 |
4 |
Hàng tồn kho |
140 |
778.299 |
1.081.501 |
5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
150 |
18.705 |
53.264 |
II |
Tài sản cố định và đầu tư tài chính dài hạn |
200 |
773.106 |
1.491.459 |
1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
210 |
4.242 |
4.018 |
2 |
Tài sản cố định |
220 |
558.257 |
757.373 |
|
Nguyên giá TSCĐ hữu hình |
222 |
1.040.447 |
1.285.280 |
|
Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ hữu hình |
223 |
(629.541) |
(726.490) |
|
Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính |
225 |
|
|
|
Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ thuê tài chính |
226 |
|
|
|
Nguyên giá TSCĐ vô hình |
228 |
19.992 |
21.003 |
|
Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ vô hình |
229 |
(11.648) |
(11.739) |
|
Chi phí XDCB dở dang |
230 |
139.007 |
189.319 |
3 |
Bất động sản đầu tư |
240 |
0 |
0 |
|
Nguyên giá |
|
0 |
0 |
|
Giá trị hao mòn lũy kế |
|
0 |
0 |
4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
250 |
180.971 |
609.960 |
5 |
Tài sản dài hạn khác |
260 |
29.636 |
120.108 |
III |
TỔNG TÀI SẢN |
270 |
2.556.422 |
3.897.936 |
IV |
Nợ phải trả |
300 |
704.176 |
1.651.018 |
1 |
Nợ ngắn hạn |
310 |
672.911 |
1.581.146 |
2 |
Nợ dài hạn |
320 |
31.265 |
69.872 |
V |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
400 |
1.852.246 |
2.246.918 |
1 |
Vốn chủ sở hữu |
410 |
1.814.960 |
2.154.586 |
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
411 |
1.569.237 |
1.590.000 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
412 |
9.990 |
54.217 |
|
Cổ phiếu quỹ |
413 |
0 |
0 |
|
Các Quỹ |
415-418 |
79.073 |
169.895 |
|
Lợi nhuận chưa phân phối |
419 |
156.660 |
340.474 |
2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
420 |
37.286 |
92.332 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430=300+400) |
430 |
2.556.422 |
3.897.936 |
TTGDCK TPHCM