Có khi nào cuộc khủng hoảng kế tiếp sẽ bắt đầu từ Thung lũng Silicon?

Có khi nào cuộc khủng hoảng kế tiếp sẽ bắt đầu từ Thung lũng Silicon?

Bài viết thể hiện quan điểm của William Magnuson trên Bloomberg View

Đã 10 năm trôi qua kể từ cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, và một số người bắt đầu dự báo cuộc khủng hoảng kế tiếp đang đến gần. Lần này, nhiều khả năng là khủng hoảng sẽ xuất phát từ Thung lũng Silicon chứ không phải Phố Wall.

Thế giới tài chính hiện nay có vẻ rất khác so với thời điểm 10 năm về trước. Trong năm 2008, mối lo ngại lớn nhất của chúng ta là các tổ chức “quá lớn để sụp đổ” (too big to fail). Còn nhớ tại thời điểm đó, các ngân hàng trên Phố Wall đã tăng trưởng đáng kinh ngạc và trở thành trung tâm của hệ thống tài chính đến nỗi không một Chính phủ lý trí nào có thể để họ sụp đổ được. Biết là mình được Chính phủ hậu thuẫn, các ngân hàng đã thực hiện các vụ đặt cược vô cùng rủi ro về thị trường nhà ở và phát minh ra các sản phẩm phái sinh phức tạp hơn bao giờ hết. Kết quả là dẫn tới một cuộc khủng hoảng tài chính tồi tệ nhất kể từ cuộc Đại Suy thoái.

Trong những năm sau cuộc khủng hoảng năm 2008, nước Mỹ đã có những bước tiến lớn trong việc giải quyết vấn đề về các tổ chức “quá lớn để sụp đổ”. Các ngân hàng hiện nay đã được vốn hóa tốt hơn bao giờ hết. Các nhà điều hành Mỹ cũng thực hiện các bài kiểm tra sức khỏe định kỳ (stress test) đối với các định chế lớn. Và Đạo luật Dodd-Frank cũng áp đặt các yêu cầu khắc khe đến các tổ chức tài chính quan trọng đối với hệ thống.

Mặc dù các cuộc cải cách trên đã phần nào giảm thiểu rủi ro đã gây ra cuộc khủng hoảng lần trước, nhưng có lẽ họ đã bỏ qua, đôi khi làm trầm trọng hơn các rủi ro mới xuất hiện và có thể dẫn tới cuộc khủng hoảng kế tiếp.

Sau năm 2007, một làn sóng đổi mới to lớn đã ập đến lĩnh vực tài chính, và ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh. Các start-up chuyên về dịch vụ tư vấn bằng robot như Betterment và Wealthfront đã bắt đầu đưa ra các lời khuyên dựa trên các thuật toán, mà không có sự tham gia của con người. Các nền tảng huy động vốn từ cộng đồng (crowdfunding) như Kickstarter và Lending Club đã tạo ra cách huy động vốn mới từ mạng lưới nhà đầu tư phân tán. Các đồng tiền ảo mới như Bitcoin và Ethereum đã bắt đầu thay đổi triệt để sự hiểu biết của chúng ta về cách thức hoạt động của tiền tệ.

Các thị trường công nghệ tài chính (fintech) được tạo ra từ các công ty start-up có quy mô nhỏ, hoàn toàn đối ngược với các ngân hàng lớn và tập trung trên Phố Wall. Các công ty fintech đã mang lại nhiều lợi ích to lớn cho nhà đầu tư và người tiêu dùng. Bằng cách tự động hóa quá trình đưa ra quyết định và giảm bớt chi phí giao dịch, fintech đã tạo điều kiện thuận lợi cho lĩnh vực tài chính, đẩy nhanh quá trình và hoạt động hiệu quả hơn. Ngoài ra, các công ty này cũng mở rộng khả năng tiếp cận vốn đối với nhóm người không thể tiếp cận với kênh vay truyền thống, qua đó giúp tài chính trở nên dân chủ hơn bao giờ hết.

Tuy nhiên, làn sóng đổi mới thường kết thúc bằng sự tàn phá. Và cuộc cải cách fintech đã tạo ra mầm mống cho sự bất ổn và gián đoạn. Và quá trình diễn ra theo 3 cách.

Đầu tiên, trước các cú sốc bất lợi và nhanh chóng, các công ty fintech dễ bị tác động nhiều hơn so với các ngân hàng ở Phố Wall. Vì có quy mô nhỏ và không được đa dạng hóa nên các công ty này có thể dễ dàng đổ nhào khi cú sốc bất lợi xảy ra. Chẳng hạn, Mt. Gox – từng là sàn giao dịch Bitcoin lớn nhất trên thế giới cho đến khi bị tấn công mạng và sụp đổ trong năm 2014 – đã gây ra các khoản thiệt hại khoảng hơn 3.5 tỷ USD (dựa trên giá tại thời điểm này).

Thứ hai, các công ty fintech thì khó giám sát hơn so với các công ty tài chính thông thường. Vì các công ty này hoạt động dựa trên các thuật toán máy tính phức tạp, điều này làm những người bên ngoài khó có thể thấy rõ bức tranh về rủi ro và lợi ích. Và bởi vì nhiều công nghệ quá mới và sáng tạo, chúng có thể nằm ngoài tầm tiếp cận của các khung pháp lý cũ và lỗi thời. Chẳng hạn, sự phát triển của hoạt động chào bán tiền ảo lần đầu (ICO) trong thời gian gần đây đã khiến các nhà điều hành trên toàn cầu phải chật vật tìm cách đối phó.

Thứ ba, các công ty fintech vẫn chưa thể phát triển bộ tiêu chuẩn bình thường để dẫn dắt các tổ chức tài chính truyền thống hơn. Trong năm 2008, khi Lehman Brothers đang gập ghềnh trên bờ vực phá sản, các nhà lãnh đạo của các ngân hàng đầu tư lớn nhất trên Phố Wall đã tụ họp ở New York để phối hợp với nhau và ngăn cản tình trạng hoảng loạn trở nên trầm trọng hơn. Thật khó để tưởng tượng được sự phối hợp trên sẽ xảy ra trong thế giới fintech. Ngành này quá mới, và những công ty trong ngành cũng quá khác biệt đến nỗi các công ty này có ít động cơ để hợp tác với nhau. Thay vào đó, họ ưu tiên đến sự tăng trưởng và các hành vi liều lĩnh.

Vậy điều gì có thể giúp fintech trở nên an toàn hơn? Thực sự không dễ để đưa ra đáp án cho câu hỏi trên, nhưng trước hết chúng ta có thể xem xét các quốc gia bên ngoài nước Mỹ. Các Chính phủ ở Abu Dhabi và Singapore đã đưa ra các khung pháp lý mới – trong đó các công ty fintech có thể phối hợp với các nhà điều hành để đảm bảo sự an toàn cũng như tính hợp lý. Cơ quan Quản lý Tài chính Luân Đôn (LFCA) đã tạo ra một chương trình tương tự.

Tuy nhiên, quan trọng hơn là chúng ta phải nhận thấy sự cần thiết của việc giải quyết những vấn đề trên. Phố Wall không còn là tương lai của ngành tài chính nữa, mà là Thung lũng Silicon./.