Phân tích biểu đồ cổ phiếu và xác định quy luật

Dịch vụ 

Phân tích biểu đồ cổ phiếu và xác định quy luật

Khả năng phản ứng với tin tức về biến động thị trường là không thể thiếu đối với hoạt động giao dịch cổ phiếu, đặt biệt là trong những sự kiện quan trọng như mùa báo cáo thu nhập. Nhưng các chỉ số cơ bản về cổ phiếu và tin tức thị trường không phải là cách duy nhất để nắm được xu hướng và dự đoán thay đổi giá cả.

Trong đầu tư còn có công cụ phân tích kỹ thuật để nghiên cứu về dữ liệu giá và khối lượng giao dịch trước đây để dự đoán xu hướng và động thái giá. Khác với phân tích cơ bản, tiền đề của phương pháp này là hành vi giao dịch và tâm lý thị trường tạo ra các quy luật nhất định có xu hướng lặp lại trên biểu đồ cổ phiếu. Bằng cách sử dụng một tập hợp chỉ báo, nhà giao dịch có thể phân tích biểu đồ và xác định chính xác điểm mở và thoát cho giao dịch cổ phiếu của mình.

Phân tích biểu đồ cổ phiếu

Biểu đồ kỹ thuật có mục đích là minh họa trực quan biến động giá của một tài sản trong khoảng thời gian nhất định. Các loại biểu đồ khác nhau cung cấp thông tin chi tiết khác nhau về xu hướng giá, nhưng loại phổ biến nhất là biểu đồ nến. Tên gọi này là do chuyển động giá được biểu thị bằng khối chữ nhật có đế mỏng gọi là bóng hay bấc, trông giống đế của cây nến.

Biểu đồ nến minh họa rõ ràng chuyển động giá: phần thân đại diện cho giá mở và chốt, còn phần bóng thể hiện giá cao và giá thấp của giao dịch trong ngày hôm đó. Bằng cách quan sát các quy luật trong biểu đồ, nhà giao dịch có thể dự đoán xu hướng hiện tại và tương lai.

Nhà giao dịch chọn khung thời gian cụ thể theo chiến lược của mình. Khung thời gian trong ngày phù hợp hơn với nhà giao dịch ban ngày. Khoảng thời gian hàng ngày, hàng tuần và hàng tháng có lợi hơn cho các nhà giao dịch dài hạn. Tuy nhiên, các nhà giao dịch giàu kinh nghiệm sẽ hiểu rằng nên phân tích nhiều khung thời gian để nắm được một số chuyển động giá, xu hướng hoặc hiện tượng đảo chiều mà bình thường không quan sát được.

Xác định quy luật

Từ biểu đồ, nhà giao dịch dày dạn kinh nghiệm có thể xác định cách thị trường phản ứng với cổ phiếu, trong đó mỗi chuyển động biểu thị cho hành vi của nhà giao dịch. Những quy luật như Vai – Đầu – Vai, Đỉnh kép/Đáy kép và Tam giác cung cấp thông tin để dự đoán cách thị trường sẽ phản ứng. Bằng cách nhận ra những quy luật này trên biểu `đồ cổ phiếu, nhà giao dịch nắm được tâm lý thị trường và tác động đến thị trường.

Quy luật Vai – Đầu – Vai cho thấy xu hướng tăng sắp đảo chiều. Quy luật này bao gồm ba đỉnh, trong đó đỉnh ở giữa là cao nhất và hai đỉnh bên cạnh gần như cao bằng nhau.

Đỉnh kép là một quy luật đảo chiều khác cho thấy xu hướng giảm có thể xảy ra. Ngược lại, đáy kép là dấu hiệu giá cổ phiếu có thể sẽ tăng. Các quy luật này lần lượt có dạng hai đỉnh hoặc hai đáy.

Quy luật tam giác cho thấy xu hướng sẽ duy trì chiều như cũ. Tam giác được tạo thành bằng cách nối đường xu hướng trên và dưới. Tam giác hướng lên (biểu thị xu hướng tiếp tục tăng giá) gồm 2 đường đi lên nối với nhau ở cuối. Trong khi đó, quy luật đi xuống (biểu thị xu hướng tiếp tục giảm giá) gồm một đường xu hướng nằm dưới đi ngang và đường xu hướng nằm trên đi xuống.

Ngoài quy luật, một loạt chỉ báo kỹ thuật có thể củng cố hoặc thay đổi cách nhà giao dịch giải nghĩa biểu đồ. Đường trung bình di động, Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) và Khối lượng là một số chỉ báo thông dụng nhất.

Đường trung bình di động đơn giản hóa dữ liệu giá bằng cách tính giá trung bình trong khoảng thời gian cụ thể. Như vậy, nhà giao dịch có thể xác định những thông tin quan trọng như khả năng đảo chiều, xu hướng, mức kháng cự và mức hỗ trợ. Một số nhà giao dịch kết hợp nhiều đường trung bình di động (ví dụ: đường trung bình di động đơn giản và đường trung bình di động lũy tiến) để có cái nhìn rõ ràng hơn. Trong biểu đồ, đường trung bình di động được biểu thị bằng đường màu xanh dương.

Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) đánh giá chiều hướng giá cổ phiếu để xác định khả năng mua quá mức hay bán quá mức. Như đường màu tím bên dưới, RSI dao động giữa  0 và 100. Chỉ báo trên 70 cho biết cổ phiếu được xem là bán quá mức và dưới 30 là mua quá mức.

Khối lượng đại diện cho số lượng cổ phiếu hoặc hợp đồng được giao dịch trong khung thời gian cụ thể, qua đó đem lại thông tin tổng quan về mức độ quan tâm của thị trường đối với một cổ phiếu nhất định. Khối lượng cao cho thấy hoạt động mạnh mẽ có thể tạo ra biến động giá, còn khối lượng thấp cho thấy thị trường ít quan tâm đến cổ phiếu này và có dấu hiệu chững lại. Khối lượng được mô tả bằng các thanh màu xanh lá cây và màu đỏ trong biểu đồ bên dưới.

Thu lợi từ các đợt tăng và giảm giá

Giao dịch chứng khoán truyền thống thường là mua ở mức giá thấp, nắm giữ trong thời gian nhất định và bán khi giá đạt đến mức có lãi. Tuy nhiên, nhà giao dịch có một công cụ giao dịch thay thế để thu lợi từ cả chiều tăng và chiều giảm của giá cổ phiếu.

Hợp đồng chênh lệch (CFD) cổ phiếu là sản phẩm phái sinh có giá trị gắn liền với biến động giá của cổ phiếu được giao dịch, nhưng nhà giao dịch không cần sở hữu tài sản liên quan. Thay vào đó, họ có thể mở lệnh giao dịch bán hoặc mua, từ đó lời hoặc lỗ sẽ phát sinh tùy theo chênh lệnh giữa mức giá mở và mức giá thoát.

Dù nhà giao dịch có giỏi phân tích biểu đồ và quy luật đến đâu và dù họ tích lũy được nhiều kinh nghiệm phân tích mức giá mở và thoát như thế nào, thị trường vẫn sẽ luôn là nơi khó lường trước. Công ty giao dịch tài chính Exness cung cấp CFD cổ phiếu và môi trường đáng tin cậy với điều kiện tốt hơn thị trường để nhà giao dịch bớt phải suy đoán.

Exness sử dụng thuật toán nhằm giảm rủi ro và chi phí khi giao dịch CFD cổ phiếu. Một trong những công cụ như vậy là tính năng bảo vệ khỏi ngưng giao dịch, giúp ngăn lệnh giao dịch của nhà giao dịch tự động đóng khi giá đột ngột tăng, khiến mức ký quỹ của họ giảm xuống dưới 0%. Với tính năng này, nhà giao dịch có thêm cơ hội giữ lệnh giao dịch của mình mở trong thời gian có mức biến động cao.

Khi kết hợp các tính năng này với công cụ phân tích kỹ thuật, nhà giao dịch trên Exness có thể tự tin hơn để đối mặt với thị trường khó lường và được trang bị đầy đủ hơn để đưa ra quyết định bình tĩnh, có tính toán. 

FILI