Báo cáo kết quả kinh doanh của Vinamilk
Báo cáo kết quả kinh doanh của Vinamilk
Triệu đồng
|
12/2000 VACO |
12/2001 VACO |
12/2002 VACO |
12/2003 - |
Tổng doanh thu |
2.628.311 |
3.942.203 |
4.731.648 |
1.883.320 |
Các khoản giảm trừ |
- |
- |
- |
- |
Doanh thu thuần |
2.628.311 |
3.942.203 |
4.731.648 |
1.883.320 |
Giá vốn hàng bán |
2.069.398 |
3.342.996 |
3.389.229 |
1.252.680 |
Lợi tức gộp |
558.913 |
599.207 |
1.342.419 |
630.640 |
Thu nhập HĐ tài chính |
11.570 |
44.768 |
60.628 |
38.367 |
Chi phí hoạt động tài chính |
18.389 |
56.658 |
38.106 |
7.306 |
Chi phí bán hàng |
169.149 |
279.851 |
581.522 |
210.412 |
Chi phí quản lý DN |
45.639 |
44.168 |
134.561 |
28.171 |
Lợi nhuận thuần từ HĐ SXKD |
337.306 |
263.297 |
648.858 |
423.117 |
Lợi nhuận bất thường-Tổng |
8.905 |
28.450 |
4.159 |
5.619 |
Lợi nhuận trước thuế và lãi |
355.821 |
318.861 |
665.199 |
428.373 |
Lãi vay phải trả |
9.610 |
27.113 |
12.146 |
- |
Lợi nhuận trước thuế |
346.211 |
291.748 |
653.053 |
428.737 |
Thuế thu nhập DN phải trả |
144.943 |
93.359 |
208.865 |
137.196 |
Tax Ratio |
41,9% |
32,0% |
32,0% |
32,0% |
Lợi nhuận sau thuế |
201.268 |
198.388 |
444.188 |
291.541 |
Vietstock