Báo cáo tài chính tóm tắt đã kiểm toán của VINAMILK
Báo cáo tài chính tóm tắt đã kiểm toán của VINAMILK
Công ty cổ phần sữa Việt Nam công bố báo cáo tài chính kiểm toán tóm tắt năm 2005. Nội dung cụ thể như sau:
Công ty cổ phần sữa Việt
CHỈ TIÊU |
Mã Số |
Kỳ báo cáo |
Lũy kế |
1 |
2 |
4 |
5 |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
01 |
5.659.290 |
5.659.290 |
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ |
03 |
20.506 |
20.506 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 10 = 01 – 03 ) |
10 |
5.638.784 |
5.638.784 |
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
11 |
4.379.796 |
4.379.796 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 20 = 10 – 11 ) |
20 |
1.258.988 |
1.258.988 |
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
21 |
55.373 |
55.373 |
|
|
|
|
7. Chi phí tài chính |
22 |
19.988 |
19.988 |
Trong đó : Chi phí lãi vay |
23 |
10.030 |
10.030 |
|
|
|
|
8. Chi phí bán hàng |
24 |
654.102 |
654.102 |
|
|
|
|
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25 |
80.438 |
80.438 |
|
|
|
|
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 = 20 + ( 21–22 ) – ( 24+25 ) |
30 |
559.833 |
559.833 |
|
|
|
|
11. Thu nhập khác |
31 |
45.112 |
45.112 |
|
|
|
|
12. Chi phí khác |
32 |
2.345 |
2.345 |
|
|
|
|
13. Lợi nhuận khác ( 40 = 31 – 32 ) |
40 |
42.767 |
42.767 |
|
|
|
|
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
50 |
602.600 |
602.600 |
( 50 = 30 + 40 ) |
|
|
|
15. Thuế thu nhập doanh nghiệp (*) |
51 |
-2.884 |
-2.884 |
|
|
|
|
16. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp ( 60 = 50 – 51 ) |
60 |
605.484 |
605.484 |
|
|
|
|
17. Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (**) ( đồng ) |
|
3.808 |
3.808 |
|
|
|
|
18. Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (***) ( đồng ) |
|
1.700 |
1.700 |
|
|
|
|
(*): Thuế Thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải thu
(**) : được tính trên cơ sở : Lợi nhuận sau thuế / tổng số cổ phiếu lưu hành .
(***) : được tính trên cơ sở : thông báo cổ tức trong kỳ / tổng số cổ phiếu lưu hành.
TTGDCK TPHCM